Huyệt số
|
Tuyến ngang
|
Tuyến Dọc
|
MÔ TẢ
|
1
|
VII
|
O
|
Chính giữa sống mũi
|
3
|
VII-VIII
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi Ngay trên gò má
|
5
|
VIII
|
D
|
Trên 2 cánh mũi
|
6
|
X-XI
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi - Hai bên cằm
|
7
|
IX
|
B
|
Hai bên nhân trung
|
8
|
V
|
O
|
Trên sống mũi – ngang 2 mắt
|
12
|
V
|
B
|
Trên sống mũi – ngang Huyệt 8
|
13
|
VI-VII
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi - Ngay giữa gò má
|
17
|
IX
|
E
|
Hai bên mép
|
18
|
V
|
C
|
|
19
|
VIII-IX
|
O
|
Điểm cao nhất của rãnh nhân trung
|
20
|
V
|
A
|
Chính giữa sống mũi – hai bên huyệt số 8
|
21
|
VI-VII
|
B
|
Hai bên sống mũi
|
22
|
XI-XII
|
O
|
Ngay chính giữa ụ cằm
|
23
|
VII-VIII
|
O
|
Chính giữa chóp mũi
|
26
|
IV
|
O
|
Chính giữa hai lông mày
|
29
|
X
|
E-G
|
Hai bên mép môi
|
31
|
VI-VII
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi
Dưới hai mắt
|
32
|
VIII
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi bên phải ( chỉ có 1 huyệt)
|
34
|
III-IV
|
C-D
|
Trên đầu 2 lông mày
|
35
|
VIII-IX
|
B
|
Hai bên nhân trung sát lỗ mũi
|
36
|
VIII-IX
|
E-G
|
Hai bên mép
|
37
|
VIII
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi bên trái ( Chỉ có 1 huyệt)
|
38
|
IX
|
G
|
Cuối 2 đường rãnh mép
|
39
|
VIII-IX
|
E-G
|
Hai bên mép ngang cánh mũi
|
40
|
VIII
|
H
|
Ngang huyệt 37 bên trái
|
41
|
VIII-IX
|
H
|
Giữa má phía dưới bên phải
|
43
|
VII-VIII
|
O
|
Trên sống mũi, dưới huyệt số 1
|
45
|
VII-VIII
|
B
|
Hai bên sống mũi ngang huyệt 43
|
47
|
VIII
|
E
|
Giữa đường rãnh mép phải
|
48
|
VIII
|
D-E
|
Trên mép phải gần cánh mũi
|
49
|
VIII-IX
|
E-G
|
Dưới đường rãnh mép phải
|
50
|
VIII-IX
|
G
|
Bên má phải sát huyệt 49
|
51
|
XII
|
D
|
Bên phải ụ cằm
|
52
|
VII-VIII
|
D-E
|
Sát đỉnh mép phải – trái là huyệt 58
|
53
|
IX-X
|
O
|
Phía dưới nhân trung, sát môi trên
|
58
|
VII-VIII
|
D-E
|
Sát đỉnh mép trái –phải là huyệt 52
|
59
|
VI
|
L
|
Hai bên má, sát tai
|
61
|
VII-VIII
|
D
|
Trên Đỉnh hai mép .
|
63
|
IX
|
O
|
Chính giữa nhân trung
|
64
|
VIII-IX
|
D
|
Điểm thấp nhất của cánh mũi
|
65
|
IV
|
C
|
Góc trên lông mày
|
68
|
VI
|
M-N
|
|
69
|
VI
|
M
|
|
70
|
VIII-IX
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi Ngang cánh mũi trái
|
71
|
VII-VIII
|
D-E
|
|
72
|
VIII-IX
|
L
|
|
73
|
VI
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con người Ngay dưới mắt
|
74
|
VIII
|
D-E
|
Điểm giữa cánh mũi và mép
|
75
|
VIII-IX
|
D-E
|
Phía dưới huyệt 74 trên 2 cánh mũi
|
80
|
XII
|
A-B
|
|
85
|
X-XI
|
E
|
Trên cằm, dưới hai khóe môi
|
87
|
XII
|
O
|
Điểm lồi nhất ụ cằm
|
89
|
XI
|
E
|
|
91
|
VIII
|
C
|
|
97
|
III-IV
|
D-E
|
Sát trên lông mày
|
98
|
III-IV
|
H-K
|
Sát trên điểm cao nhất của lông mày
|
99
|
III-IV
|
G-H
|
Sát trên điểm giữa lông mày
|
100
|
IV-V
|
L-M
|
Điểm cuối lông mày
|
101
|
XII
|
B
|
Trên ụ cằm
|
102
|
III-IV
|
L-M
|
Trên đỉnh lông mày
|
103
|
II
|
O
|
Chính giữa trán
|
104
|
XI
|
G
|
Hai bên cằm
|
105
|
XI
|
H
|
Hai bên cằm – sát huyệt 104
|
106
|
III
|
O
|
Giữa phần thấp của trán -
|
107
|
III
|
B
|
|
108
|
III-IV
|
O
|
Trên điểm giữa hai lông mày
|
109
|
IV-V
|
O
|
Dưới điểm giữa hai lông mày
|
113
|
IX
|
D
|
Hai bên nhân trung
|
120
|
VIII
|
E
|
Sát cánh mũi bên trái ( 1 huyệt)
|
121
|
VIII-IX
|
D-E
|
Sát phần dưới cánh mũi trái
|
123
|
II
|
K
|
Phần giữa 2 bên trán
|
124
|
II
|
H
|
Hai bên trán
|
125
|
II-III
|
G
|
|
126
|
0
|
O
|
Trên đỉnh giữa trán sát mép tóc
|
127
|
XI-XII
|
O
|
Giữa phần trên ụ cằm gần môi dưới
|
128
|
II-III
|
G
|
Trên trán – ngay đường trục qua mắt
|
129
|
III-IV
|
L
|
Phía trên phần cuối lông mày
|
131
|
V
|
L
|
|
132
|
VIII
|
K
|
|
133
|
VIII-IX
|
K
|
|
143
|
VIII-IX
|
O
|
Chính giữa 2 lỗ mũi nhìn từ bên dưới
|
145
|
VII-VIII
|
D-E
|
|
156
|
XI-XII
|
D
|
Hai bên ụ cằm
|
157
|
XI-XII
|
D
|
|
159
|
XI-XII
|
E
|
|
163
|
IX-X
|
O
|
|
171
|
VII-VIII
|
D-E
|
Trên đường rãnh mép phải
|
173
|
VIII
|
O
|
Chính giữa đỉnh mũi
|
174
|
VII-VIII
|
B
|
Hai bên cánh mũi sát sống mũi
|
175
|
II
|
B
|
Giữa trán – hai bên huyệt 103
|
177
|
III-IV
|
M-N
|
Sát mí tóc hai bên thái dương - phía trên lông mày.
|
178
|
VIII
|
B
|
Hai bên đỉnh mũi trên cánh mũi
|
179
|
IV-V
|
C-D
|
|
183
|
IV
|
M-N
|
|
184
|
VI-VII
|
B
|
Điểm giữa mũi hai bên sống mũi
|
185
|
II-III
|
M-N
|
Sát mí tóc thái dương
|
188
|
IV-V
|
B-C
|
Điểm giữa hai lông mày và sống mũi
|
189
|
VI
|
O
|
Dưới 2 mắt ngay trên sống mũi
|
196
|
IV-V
|
A-B
|
Ngang mí mắt trên phần lõm sống mũi
|
197
|
II
|
C
|
|
209
|
V-VI
|
D
|
|
210
|
O-I
|
D
|
Dưới mi tóc
|
215
|
III
|
L-M
|
|
216
|
III-IV
|
H
|
|
217
|
IV-V
|
L
|
Dưới thái dương ngang đuôi lông mày
|
218
|
III-IV
|
K
|
|
219
|
O
|
D
|
|
222
|
X
|
G
|
|
226
|
X-XI
|
D-E
|
|
227
|
X-XI
|
B
|
|
228
|
IX-X
|
D-E
|
|
229
|
X
|
H
|
|
233
|
VIII
|
G-H
|
Trên gò má phải – hợp với huyệt 41 và 50 thành tam giác Gan.
|
235
|
XI-XII
|
O
|
Phía trên ụ cằm
|
236
|
X-XI
|
O
|
|
240
|
IV
|
B
|
|
247
|
VIII-IX
|
O
|
Giữa nhân trung – dưới huyệt 19
|
253
|
VIII-IX
|
O-A
|
Sát hai lỗ mũi nhìn từ dưới lên
|
254
|
XII
|
A-B
|
Phía dưới ụ cằm
|
255
|
XII
|
B-C
|
|
256
|
XII
|
D-E
|
Hai bên cằm
|
257
|
XII
|
E-G
|
Ngang ụ cằm ở hai bên cạnh cằm
|
267
|
III-IV
|
G
|
Chính giữa hai lông mày
|
268
|
III-IV
|
E
|
Phần bên trong trên hai lông mày
|
269
|
VII-VIII
|
H
|
Phần nổi cao nhất của gò má
|
270
|
X
|
K
|
Hai bên phía trên cằm
|
276
|
VII-VIII
|
K
|
Phía ngoài gò má
|
287
|
VIII-IX
|
B
|
Ngay dưới hai lỗ mũi
|
290
|
VII
|
B
|
Hai bên huyệt số 1 trên sống mũi
|
292
|
XI-XII
|
G
|
Ngang ụ cằm – sát phía ngoài cằm
|
293
|
XI-XII
|
G-H
|
|
300
|
I
|
E
|
Phần cao của trán
|
301
|
I
|
G
|
|
302
|
I
|
H
|
|
303
|
I
|
K
|
|
305
|
IX-X
|
G-H
|
|
310
|
III
|
C
|
Phần thấp của cằm
|
312
|
IV-V
|
O
|
Giữa sống mũi – dưới huyệt 26
|
324
|
III-IV
|
K
|
|
330
|
V-VI
|
C
|
|
332
|
III
|
D
|
|
333
|
II-III
|
H
|
|
340
|
I
|
B
|
|
341
|
I
|
C
|
|
342
|
I
|
O
|
|
347
|
X-XI
|
B
|
Trên đường dọc qua lỗ mũi – sát bờ trên của ụ cằm
|
348
|
O-I
|
O
|
Sát phần trán với mí tóc – dưới H.329
|
353
|
VI
|
H
|
|
354
|
VI
|
E
|
|
355
|
V-VI
|
D
|
|
356
|
VIII
|
H
|
Trên gò má bên phải
|
357
|
VI
|
D-E
|
|
358
|
VI
|
K
|
|
360
|
III
|
E
|
|
365
|
XII
|
O
|
Nơi chẻ đôi của ụ cằm
|
377
|
O
|
C
|
|
379
|
O
|
B
|
|
401
|
O-I
|
O
|
|
405
|
II-III
|
C
|
Trên hai đầu lông mày- giữa trán
|
421
|
II
|
D
|
|
422
|
II
|
E
|
|
423
|
II
|
G
|
|
432
|
VI-VII
|
E-G
|
Dưới mắt – giữa tuyến E -G
|
437
|
VIII-IX
|
H
|
|
458
|
II-III
|
H
|
|
461
|
X-XI
|
K
|
Trên đường ngang bờ môi dưới
|
467
|
VI-VII
|
D-E
|
Kết hợp với H.61 và H.491 thành tam giác đều.
|
477
|
III-IV
|
B-C
|
Phía Trên 2 góc trong của lông mày
|
481
|
VII-VIII
|
G-H
|
|
491
|
VI-VII
|
D
|
Hai bên sườn mũi - ở giữa VI-VII
|
505
|
V-VI
|
C
|
|
511
|
IX-X
|
E
|
|
512
|
XII
|
O
|
|
556
|
0
|
O
|
Sát mí tóc trên tuyến 0 – trên H.126
|
557
|
0
|
O
|
Nằm trong phần tóc trên H.556
|
558
|
0
|
G
|
Trên đường dọc qua giữa con ngươi – nằm sát mí tóc.
|
559
|
0
|
H
|
Bên cạnh H. 558
|
560
|
0
|
E
|
|
461
|
III
|
G
|
|
564
|
0
|
K
|
Sát mí tóc, gần bên thái dương
|
565
|
VI
|
D
|
|
567
|
II
|
Q
|
|
630
|
VIII-IX
|
B-C
|
|
Trả lờiXóavé máy bay eva air khuyến mãi
vé máy bay đi boston mỹ
korean air vietnam
săn vé máy bay đi mỹ giá rẻ
Vé máy bay đi canada
Cuoc Doi La Nhung Chuyen Di
Du Lich Tu Tuc
Tri Thức Du Lịch